Tin tức & Sự kiệnCác tin tức sự kiện của Sở Công Thương, bao gồm các chuyên mục: bản tin Công Thương, thông tin hoạt động của Sở, thông báo và các tuyên truyền về hoạt động Công Thương...
BẢN TIN CÔNG THƯƠNG
Giá hàng hóa thế giới sáng ngày 23/10/2018
Giá năng lượng thế giới sáng 23/10/2018
Hàng hóa | ĐVT | Giá | +/- |
Dầu thô WTI | USD/thùng | 69,17 | +0,05 |
Dầu thô Brent | USD/thùng | 79,83 | +0,05 |
Khí thiên nhiên | USD/gallon | 3,14 | 0,00 |
Giá kim loại quý thế giới sáng 23/10/2018
Hàng hóa | ĐVT | Giá | +/- |
Vàng Mỹ | USD/ounce | 1.224,80 | +0,20 |
Bạc Mỹ | USD/ounce | 14,58 | -0,01 |
Bạch kim Mỹ | USD/ounce | 822,89 | +0,41 |
Palladium Mỹ | USD/ounce | 1.122,31 | -1,77 |
Giá kim loại cơ bản thế giới sáng 23/10/2018
Hàng hóa | ĐVT | Giá | +/- |
Đồng LME | US cent/lb | 6.242,00 | +22,00 |
Nhôm LME | USD/tấn | 2.007,00 | +4,00 |
Kẽm LME | USD/tấn | 2.656,00 | +30,00 |
Thiếc LME | USD/tấn | 19.225,00 | +55,00 |
Giá ngũ cốc thế giới sáng 23/10/2018
Hàng hóa | ĐVT | Giá | +/- |
Ngô Mỹ | US cent/bushel | 369,50 | +2,50 |
Lúa mì Mỹ | US cent/bushel | 508,00 | -6,75 |
Đậu tương Mỹ | US cent/bushel | 858,50 | +1,75 |
Giá cà phê-cacao thế giới sáng 23/10/2018
Hàng hóa | ĐVT | Giá | +/- |
Cacao | USD/tấn | 2.220,00 | +58,00 |
Cà phê arabica | US cent/lb | 117,65 | -4,45 |
Cà phê robusta | USD/tấn | 1721 | -18 |
Giá đường thế giới sáng 23/10/2018
Hàng hóa | ĐVT | Giá | +/- |
Đường thô Mỹ | US cent/lb | 13,82 | -0,07 |
Giá gạo thế giới sáng 23/10/2018
Loại | ĐVT | Giá |
Thái Lan 5% tấm | USD/tấn | 405-407 |
Việt Nam 5% tấm | USD/tấn | 405-410 |
Giá cao su châu Á sáng 23/10/2018
Loại | ĐVT | Giá |
RSS3 (Thái Lan) | USD/kg | 1,44 |
STR20 (Thái Lan) | USD/kg | 1,37 |
SMR20 (Malaysia) | USD/kg | 1,36 |
SIR20 (Indonesia) | USD/kg | 1,33 |